|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phương hại
 | [phương hại] | | |  | injurious; harmful | | |  | Những hành vi phương hại đến danh dự | | | Actions which harm one's honour | | |  | Mà không phương hại đến sự thật | | | Without detriment/prejudice to the truth | | |  | Đừng nói điều gì phương hại cho bản thân anh | | | Don't say anything to compromise yourself |
Harm, prejudice Những hành vi phương hại đến danh dự Actions which harm one's honour
|
|
|
|