![](img/dict/02C013DD.png) | [phóng viên] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chronicler; legman; reporter; correspondent |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phóng viên chuyên viết về đề tài tội phạm |
| Crime reporter |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bài này của phóng viên chúng tôi ở Hà Nội gửi về |
| This article is from our Hanoi correspondent |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bạn tôi là phóng viên nhật báo " Sài gòn giải phóng " |
| My friend is a reporter of the "Liberated Saigon" daily; My friend reports for the "Liberated Saigon" daily |