|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phê phán
| [phê phán] | | | to criticize; to find fault with somebody/something; to pick holes in something | | | Phê phán một học thuyết | | To criticize a theory | | | Bất cứ chuyện gì bà ấy cũng phê phán | | She finds fault with everything |
Criticize, review Phê phán một học thuyết To criticize a theory Phê phán một cuốn sách To review a book
|
|
|
|