oạch
 | [oạch] | |  | cũng như oách, oành oạch | |  | Plump, thud, thump | |  | Ngã đánh oạch một cái | | To fall with a plump, to fall plump several times. | |  | Đi đường bùn trơn ngã oành oạch | | to plump down repeatedly on a slippery muddy road. |
Plump Ngã đánh oạch một cái To fall with a plump, to fall plump several times Đi đường bùn trơn ngã oành oạch to plump down repeatedly on a slippery muddy road
|
|