nhỏm
 | [nhỏm] | |  | Sit up suddenly. | |  | Đang nằm, nghe có khách nhỏm dậy | | To sit up suddenly when hearing a visitor coming. | |  | raise oneself up | |  | chống tay nhỏm dậy | | raise oneself on one elbow, get up |
Sit up suddenly Đang nằm, nghe có khách nhỏm dậy To sit up suddenly when hearing a visitor coming
|
|