|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhăng
| [nhăng] | | | Nonsensical. | | | Nói nhăng | | To talk nonsense. | | | Chạy nhăng | | To loiter about. | | | Lười học chỉ chạy nhăng | | To be lazy and loiter about. | | | careless; imprudent; ill-ad-vised, ubwary; not serious | | | (cây) briony |
Nonsensical Nói nhăng To talk nonsense Chạy nhăng To loiter about Lười học chỉ chạy nhăng To be lazy and loiter about
|
|
|
|