|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhót
| [nhót] | | | Oleaster (cây). | | | (thông tục) Pinch, steal, pilfer | | | Ai nhót mất cái bút máy của tôi ? | | Who has pinched my fountain-pen? | | | (khẩu ngữ) Steal away; give the slip; slink out. | | | Thoáng một cái đã nhót đi chơi rồi | | To steal away and play in a flash. |
Oleaster (cây). (thông tục) Pinch, steal Ai nhót mất cái bút máy của tôi? Who has pinched my fountain-pen? (khẩu ngữ) Steal away; give the slip; slink out Thoáng một cái đã nhót đi chơi rồi To steal away and play in a flash
|
|
|
|