|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhãi
 | [nhãi] | |  | cũng như nhãi con, nhãi mép, nhãi ranh | |  | Little devil, imp | |  | Cút đi đồ nhãi | | Beat it, little devil!. | |  | brat, kid, urchin; madcap, romp; (of girls) tomboy, hoyden |
cũng nói nhãi con, nhãi mép, nhãi ranh Little devil, imp Cút đi đồ nhãi Beat it, little devil!
|
|
|
|