Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhân danh


[nhân danh]
for the sake of.....; in the name of.......
Nhân danh tình bạn lâu bền của chúng ta
For the sake of our long friendship
Nhân danh Cha và Con và thánh thần
In the name of the Father, the Son and the Holy Spirit
Nhân danh pháp luật, tôi bắt anh
I arrest you in the name of the law
name (of people)



on behalf of, for the sake of


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.