|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhân danh
| [nhân danh] | | | for the sake of.....; in the name of....... | | | Nhân danh tình bạn lâu bền của chúng ta | | For the sake of our long friendship | | | Nhân danh Cha và Con và thánh thần | | In the name of the Father, the Son and the Holy Spirit | | | Nhân danh pháp luật, tôi bắt anh | | I arrest you in the name of the law | | | name (of people) |
on behalf of, for the sake of
|
|
|
|