Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nguyện vọng



noun
aspiration

[nguyện vọng]
expectation; aspiration
Đạt được nguyện vọng của mình
To realize one's aspirations
Xin vui lòng cho biết nguyện vọng lương của bạn
Please state your salary expectations
Nguyện vọng của bạn là gì?
What are your expectations?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.