 | [nguyên tắc] |
|  | principle |
|  | Đặt cái gì thành nguyên tắc |
| To lay something down as a principle |
|  | Đó không phải vì tiền, mà là vì nguyên tắc |
| It's not the money, it's the principle |
|  | Đó là vấn đề có tính nguyên tắc |
| It's a matter of principle |
|  | Ông ta rất câu nệ nguyên tắc |
| He's very strict in matters of principle |
|  | Nguyên tắc hành động của chúng tôi |
| The principle governing our actions; the mainspring of our actions |