ngoài trời
 | [ngoài trời] | |  | outdoor; open-air; in the open (air) | |  | Mỗi tuần có hai buổi chiếu bóng ngoài trời ở xã này | | In this village, there are two open-air film shows a week | |  | Những trò chơi ngoài trời / trong nhà | | Outdoor/indoor games | |  | Ngủ ngoài trời | | To sleep outdoors |
In the open [air] Mỗi tuần có hai buổi chiếu bóng ngoài trời ở xã này In this village, there are two open-air film shows a week Đêm hè nóng nực ngủ ngoài trời To sleep in the open on a sultry summmer night
|
|