|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngồm ngoàm
 | [ngồm ngoàm] | |  | Piggish (nói về cách ăn). | |  | Ăn uống ngồm ngoàm trông rất khó coi | | To look offensive when eating and drinking piggishly. | |  | champ; champing |
Piggish (nói về cách ăn) Ăn uống ngồm ngoàm trông rất khó coi To look offensive when eating and drinking piggishly
|
|
|
|