Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngẳng


[ngẳng]
Slender and elongated.
Cái lọ ngẳng cổ
A bottle with a slender and elongated neck.
emaciated; scraggy, skinny
người gầy ngẳng
emaciated/meagre/gaunt fra-me
become narrow; weak point, bottleneck; narrow-necked



Slender and elongated
Cái lọ ngẳng cổ A bottle with a slender and elongated neck


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.