|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngậu
| [ngậu] | | | (thông tục) cũng như ngậu xị Raise a fuus, kick up a fuus. | | | Gắt ngậu lên | | To kich up a fuss with angry words. |
(thông tục) cũng như ngậu xị Raise a fuus, kick up a fuus Gắt ngậu lên To kich up a fuss with angry words
|
|
|
|