|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngạo nghễ
| [ngạo nghễ] | | tính từ | | | haughty, scornful, pique oneself (on); conceited, bumptious; supercilious; superciliously | | | cô ấy nhìn anh ta khá là ngạo nghễ | | she staned at him rather superciliously |
tính từ. haughty, scornful
|
|
|
|