| | | | |
 | [nam nữ] |
|  | males and females; men and women |
|  | Kêu gọi nam nữ bình đẳng về mọi mặt |
| To appeal for equality between men and women in all respects |
|  | Phù hợp cho cả nam lẫn nữ |
|  | Unisex |
|  | Tiệm uốn tóc cho cả nam lẫn nữ |
| Unisex hairdressing salon |
|  | Trường học cho nam nữ học chung |
|  | Mixed school |
|  | Trận đánh đôi nam nữ |
|  | Mixed doubles |