|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nứt
verb
to crack; to split; to chap
 | [nứt] | |  | to cleave; to crack; to fissure; to split | |  | Đá nứt ra | | The rock fissures | |  | Những vết nứt trên tường | | The cracks in the wall | |  | to chap | |  | Bị nứt tay / môi | | To have chapped hands/lips |
|
|
|
|