nội các
noun
cabinet
 | [nội các] | |  | divan; cabinet | |  | Bố anh ấy đứng trong nội các Clinton | | His father is in Clinton's cabinet | |  | Sự cải tổ nội cát | | Cabinet reshuffle | |  | Nội các lập sẵn | | Shadow cabinet | |  | Nội các lâm thời | | Caretaker cabinet | |  | Nội các sắp mãn nhiệm | | Lame-duck cabinet | |  | Mọi thành viên trong nội các, từ thủ tướng trở xuống | | Every member of the cabinet, from the Prime Minister downwards |
|
|