nương tay
 | [nương tay] | |  | Be careful, be light-handed, handle with care | |  | Cần nương tay cái hòm đầy đổ thủy tinh | | Be careful in handling that crate full of crystal. |
Be careful, be light-handed Cần nương tay cái hòm đầy đổ thủy tinh Be careful in handling that crate full of crystal
|
|