ních
verb
to cram, to stuff. to line. to pack
 | [ních] |  | động từ. | |  | cũng như ninh ních | |  | cram (in, into, down), stuff (with), pack (with), fil (with) | |  | ở đó chật ních người | | the place is crammed, it is cramfull of people there | |  | close(ly), tightly | |  | đóng ních cửa lại | | board/nail up a door |
|
|