 | [nâng cao] |
|  | to raise |
|  | Nâng cao mức sống |
| To raise the living standards |
|  | to enhance; to heighten; to improve |
|  | Phải nâng cao ý thức làm chủ đất nước |
| We must enhance our sense of being masters of the country |
|  | advanced |
|  | Dạy tiếng Hoa cho trình độ sơ cấp / trung cấp / nâng cao |
| To teach Chinese at beginners'/intermediate/advanced level |