|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mục tiêu
noun aim; object; target mục tiêu quân sự military objective
| [mục tiêu] | | | target; (nghĩa bóng) aim; objective; goal | | | Thị trường mục tiêu | | Target market | | | Mục tiêu di động / cố định | | Moving/stationary target | | | Nhắm vào mục tiêu | | To aim at the target | | | Tự ấn định cho mình một mục tiêu | | To set oneself a goal/ target | | | Mục tiêu của hắn là làm giàu nhanh | | His aim is to get rich quickly |
|
|
|
|