Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mềm



adj
soft; flaccid; tender ; flexible
da mềm soft leather

[mềm]
tính từ.
soft; flaccid; tender; flexible.
da mềm
soft leather.
flexible (fig); (of body) lithe, lissom; supple (fig.)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.