mâm
noun
tray; salver; waiter mâm đồng copper tray
 | [mâm] | |  | tray; salver; waiter | |  | Mâm đồng | | Copper tray | |  | Bưng cái mâm ngay lại! | | Hold/keep the tray straight! | |  | Hắn lúc nào cũng đợi người ta bưng mâm dọn sẵn | | He always expects everything to be handed to him on a (silver) plate |
|
|