|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
loa
noun
horn; megaphone loa phóng thanh loudspeaker
![](img/dict/02C013DD.png) | [loa] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | speaking-trumpet; megaphone; loudspeaker; (nghĩa bóng) mouthpiece | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tờ báo lá cải này chỉ là cái loa của giới tài phiệt mà thôi | | This rag is merely the mouthpiece of the financial oligarchy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bắt hai tay quanh miệng làm loa | | To cup one's hands round one's mouth |
|
|
|
|