|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lạc quyền
| [lạc quyền] | | | make (take) up a collection, subscribe. | | | Mở cuộc lạc quyên giúp người bị nạn lụt | | To take up a collection for flood victims. |
make (take) up a collection, subscribe Mở cuộc lạc quyên giúp người bị nạn lụt To take up a collection for flood victims
|
|
|
|