Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lạc quyền


[lạc quyền]
make (take) up a collection, subscribe.
Mở cuộc lạc quyên giúp người bị nạn lụt
To take up a collection for flood victims.



make (take) up a collection, subscribe
Mở cuộc lạc quyên giúp người bị nạn lụt To take up a collection for flood victims


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.