Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lùng nhùng


[lùng nhùng]
Flaccid and wet.
Cái nhọt bọc lùng bùng
A flaccid and wet carbunle.



Flaccid and wet
Cái nhọt bọc lùng bùng A flaccid and wet carbunle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.