|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
làm bộ
| [làm bộ] | | | xem giả vờ | | | Làm bộ với ta chỉ vô ích thôi! | | There's no point in pretending to me! |
Demur insincerely Ăn thì ăn ngay, đừng làm bộ Don't demur insincerely, if you feel like eating, just eat Give onself airs. (địa phương)Feign, simulate, pretend Làm bộ làm tịch To give oneself airs and graces
|
|
|
|