Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
làm bộ


[làm bộ]
xem giả vờ
Làm bộ với ta chỉ vô ích thôi!
There's no point in pretending to me!



Demur insincerely
Ăn thì ăn ngay, đừng làm bộ Don't demur insincerely, if you feel like eating, just eat
Give onself airs.
(địa phương)Feign, simulate, pretend
Làm bộ làm tịch To give oneself airs and graces


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.