Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kinh



noun
prayer; prayer-book; the bible canal

[kinh]
danh từ
prayer; prayer-book; the bible
canal



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.