 | [khoảng] |
|  | interval; space; gap |
|  | Chừa một khoảng giữa hai từ |
| To leave a space between two words |
|  | Chừa mỗi cọc cách nhau (một khoảng ) hai mét |
| To leave a gap/space of two metres between each stake; To leave a two-metre gap/space between each stake |
|  | about; around; approximately |
|  | Cô ta khoảng 20 tuổi |
| She is about twenty |
|  | Khoảng 12 giờ trưa / giữa tháng bảy |
| Around midday/mid July |
|  | Đi hồi khoảng 6 giờ |
| To leave at about/around 6 o'clock |
|  | Sinh vào khoảng 1930/những năm 30 |
| To be born in about 1930/in the 30s or thereabouts |
|  | Ông ấy khoảng 55 tuổi |
| He's in his mid fifties |