|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khừ khừ
| [khừ khừ] | | | Clattering(groan). | | | Lên cơn sốt rét rên khừ khừ | | To make clattering groans when seized by a fit of malaria. |
Clattering(groan) Lên cơn sốt rét rên khừ khừ To make clattering groans when seized by a fit of malaria
|
|
|
|