Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khúc xạ



verb
to refract; to bend (rays, etc)

[khúc xạ]
to refract
refraction



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.