Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khó nói


[khó nói]
not to know what to say
Họ có trả công cho anh hậu hĩ hay không? - Thật khó nói, vì tôi chưa thạo việc lắm
Are you well paid? - It's hard to say, because I am new to the job
headstrong; stubborn



Not to known what to say
Self-illed, headstrong


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.