|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khó nói
| [khó nói] | | | not to know what to say | | | Họ có trả công cho anh hậu hĩ hay không? - Thật khó nói, vì tôi chưa thạo việc lắm | | Are you well paid? - It's hard to say, because I am new to the job | | | headstrong; stubborn |
Not to known what to say Self-illed, headstrong
|
|
|
|