|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kịt
![](img/dict/02C013DD.png) | [kịt] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Dark, dense. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trời kéo mây đen kịt | | The sky was dark with clouds. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chợ đông kịt nhhững người | | The market was dense with people. | | ![](img/dict/809C2811.png) | Kìn kịt (láy, ý tăng). | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đám đông kìn kịt những người | | A very dense crowd. |
Dark, dense Trời kéo mây đen kịt The sky was dark with clouds Chợ đông kịt nhhững người The market was dense with people
Kìn kịt (láy, ý tăng) Đám đông kìn kịt những người A very dense crowd
|
|
|
|