kết cấu
 | [kết cấu] | |  | Composition, structure, structuring. | |  | Kết cấu của công trình kiến trúc này rất hài hoà | | The composition of this architectural work is very harmonious. | |  | Kết cấu của bài văn | | The structure of a literary essay. |
Composition, structure, structuring Kết cấu của công trình kiến trúc này rất hài hoà The composition of this architectural work is very harmonious Kết cấu của bài văn The structure of a literary essay
|
|