huỵch
 | [huỵch] | |  | with a heavy thud | |  | ngã đánh huỵch một cái | | to fall with a heavy thud | |  | violently; stormily | |  | gậy vụt huỳnh huỵch | | the cane went stormily |
Thud, whack, thwack ngã đánh huỵch một cái To fall with a thud
Huỳnh huỵch (cũng nói huỵch huỵch) (láy, ý liên tiếp) Gậy vụt huỳnh huỵch Thwack, thwack, the cane went
|
|