|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoành
 | [hoành] | |  | như hoành phi | |  | (ít dùng) Width. | |  | Cái bàn này hoành hai thước tây | | This table is two metres in width. | |  | Ridge-pole, purlin. |
như hoành phi
(ít dùng) Width Cái bàn này hoành hai thước tây This table is two metres in width
Ridge-pole, purlin
|
|
|
|