|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hầu bao
noun
fob, belt purse
 | [hầu bao] | | |  | wallet; purse | | |  | Nắm giữ hầu bao | | |  | To hold/control the purse-strings | | |  | Nới rộng hầu bao (tăng chi tiêu) | | |  | To loosen the purse-strings | | |  | Thắt chặt hầu bao (giảm chi tiêu) | | |  | To tighten the purse-strings |
|
|
|
|