|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hăm
verb
to intimidate; to threaten cô ta hăm đuổi tôi She threatend me with disminal st twenty hăm ba twenty-three
 | [hăm] | |  | to intimidate; to threaten | |  | Cô ta hăm đuổi tôi | | She threatend me with dismissal | |  | over twenty | |  | Hăm ba | | twenty-three |
|
|
|
|