 | [hàng] |
|  | goods; freight; cargo |
|  | Máy bay vừa chở khách vừa chở hàng |
| Passenger and cargo plane |
|  | goods; wares; products |
|  | Hàng hư |
| Damaged goods |
|  | Họ không chịu mở cửa thị trường cho hàng Nhật vào |
| They refuse to open up their market to Japanese products |
|  | xem món hàng |
|  | line |
|  | Một hàng văn bản |
| A line of text |
|  | row |
|  | Ghế hàng đầu |
| Front-row seat |
|  | Paul đứng ở hàng đầu / chót |
| Paul is in the first/last row |
|  | Ô: Giao điểm giữa một hàng và một cột trong bảng tính |
| Cell: The intersection of a row and a column in a spreadsheet |
|  | xem quan tài |
|  | to yield; to surrender |
|  | Thà chết chứ không chịu hàng |
| Rather die than surrender |