![](img/dict/02C013DD.png) | [giọng] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | accent |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nói tiếng Anh giọng Việt Nam |
| To speak English with a Vietnamese accent |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Họ hay nhạo giọng tôi |
| They often joke about my accent |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tone; voice |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giọng đàn ông / đàn bà |
| Man's/woman's voice |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giọng ông ta nghe như đe doạ |
| There was menace in his voice |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nói với giọng buồn / kiêu căng / thân tình |
| To talk in a sad/arrogant/friendly tone |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đừng có nói với ta cái giọng đó nghe chưa! |
| Don't speak to me like that; Don't speak to me in that tone of voice! |