gióng
noun
internode một gióng tre a bamboo internode
Rail, bar gióng chuồng trâu A buffaloshed's bar
verb
to prod with beatings of
 | [gióng] |  | danh từ | |  | internode | |  | một gióng tre | | a bamboo internode | |  | Rail, bar | |  | gióng chuồng trâu | | A buffaloshed's bar |  | động từ | |  | to prod with beatings of |
|
|