![](img/dict/02C013DD.png) | [ghi] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to write |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Xin vui lòng ghi địa chỉ quý vị vào đây |
| Please write down/enter your address here |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Họ chỉ việc ghi một tục lệ lâu đời vào hiến pháp |
| All they have done is to write a firmly established custom into the legislation |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to record |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đầu máy viđêô đang ghi, đừng mó vào! |
| Don't touch the VCR, it's recording! |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to score |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ghi được 50 điểm cho đội mình |
| To score 50 points for one's team |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem ghi đường sắt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | grey |