|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gởi
verb to send; to consign tôi có một lá thư phải gởi đi I have a letter to send To lodge; to deposit
| [gởi] | | động từ | | | to send; to consign | | | tôi có một lá thư phải gởi đi | | I have a letter to send | | | To lodge; to deposit |
|
|
|
|