Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
du thuyết


[du thuyết]
(từ cũ, nghĩa cũ) be an ambassabor at large, trying to persuade other coutries into some alliances.
sermonize; be a roving ambassador



(cũ) Be an ambassabor at large, trying to persuade other coutries into some alliances


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.