Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dảy


[dảy]
(ít dùng) Push, shove
Dảy ngã
To push down.



(ít dùng) Push
Dảy ngã To push down


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.