Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dìu dắt



verb
to guide, to lead

[dìu dắt]
động từ
to guide, to lead; direct; guidance, leadership



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.