Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
con gái


[con gái]
girl
Trường con gái
Girls' school
Con gái đông gấp đôi con trai
Girls outnumber boys by two to one
daughter
Họ có hai con gái và ba con trai
They have two daughters and three sons
Bà ấy đến than phiền với tôi về con gái anh
She came and complained to me about your daughter
Tên do cha mẹ đặt từ nhỏ (tên thời con gái)
Maiden name



Girl, daughter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.