|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chia cắt
verb To divide, to partition, to isolate
| [chia cắt] | | | to separate; to dismember; to partition | | | Chia cắt quân địch để tiện tiêu diệt | | To separate the enemy troops into small groups for easy destruction | | | Không một lực lượng phản động nào có thể chia cắt nước Việt Nam | | No reactionary force can partition Vietnam |
|
|
|
|